Có 2 kết quả:
侵权 qīn quán ㄑㄧㄣ ㄑㄩㄢˊ • 侵權 qīn quán ㄑㄧㄣ ㄑㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to infringe the rights of
(2) to violate
(3) infringement
(2) to violate
(3) infringement
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to infringe the rights of
(2) to violate
(3) infringement
(2) to violate
(3) infringement
Bình luận 0